Trà hoa cúc
[[Tiếng |]] | [teh krisantimum] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Mã Lai (trợ giúp) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | guk1 faa1 caa4 | |||||||||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||||||||||
Hanja | ||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||||||
Romaja quốc ngữ | gukhwa cha | |||||||||||||
Hangul | 국화차 |
|||||||||||||
Tiếng Việt | trà hoa cúc | |||||||||||||
Nghĩa đen | Trà hoa cúc | |||||||||||||
Hán-Việt | Cúc hoa trà | |||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | júhuā chá | |||||||||||||
McCune–Reischauer | kukhwa ch'a | |||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | kiok-hoe-tê | |||||||||||||
Tiếng Trung | 菊花茶 |